2025 02 13
Cụm từ "after months" trong tiếng Anh thường được dùng để diễn tả một sự việc xảy ra sau nhiều tháng chờ đợi, nỗ lực hoặc trì hoãn. Nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng đúng:
1. Dùng ở đầu câu¶
🔹 After months of practice, she finally won the competition.
(Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy cuối cùng đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
🔹 After months of waiting, they received the approval letter.
(Sau nhiều tháng chờ đợi, họ đã nhận được thư chấp thuận.)
2. Dùng giữa câu¶
🔹 He got promoted after months of hard work.
(Anh ấy được thăng chức sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.)
🔹 The project was completed after months of delays.
(Dự án đã hoàn thành sau nhiều tháng trì hoãn.)
3. Dùng ở cuối câu¶
🔹 They finally found a solution after months.
(Cuối cùng họ đã tìm ra giải pháp sau nhiều tháng.)
🔹 She returned home after months.
(Cô ấy đã trở về nhà sau nhiều tháng.)
4. Dùng với danh từ hoặc danh động từ¶
🔹 After months of discussion, they reached an agreement.
(Sau nhiều tháng thảo luận, họ đã đạt được thỏa thuận.)
🔹 After months of searching, he finally found a new job.
(Sau nhiều tháng tìm kiếm, anh ấy cuối cùng đã tìm được công việc mới.)
📌 Lưu ý:
- Nếu theo sau "after months" là một danh động từ (V-ing), ta dùng "After months of + V-ing".
- Nếu "after months" đứng một mình, nó có thể dùng như trạng ngữ để bổ sung ý nghĩa cho câu.
Bạn có ví dụ nào cần kiểm tra không? 😊