Hello. This is 6 Minute English from BBC Learning English. I'm Neil. |
Xin chào. Đây là chương trình 6 Minute English từ BBC Learning English. Tôi là Neil. |
6 Minute English |
Chương trình học tiếng Anh trong 6 phút |
/sɪks ˈmɪnɪt ˈɪŋɡlɪʃ/ |
And I'm Beth. We all know how horrible it feels to be thirsty. |
Và tôi là Beth. Chúng ta đều biết cảm giác khát nước khó chịu như thế nào. |
thirsty |
Cảm giác khát nước |
/ˈθɜːrsti/ |
Human bodies need around three litres of water a day, and thankfully, most of us can just turn on the kitchen tap... |
Cơ thể con người cần khoảng ba lít nước mỗi ngày, và may mắn thay, hầu hết chúng ta chỉ cần mở vòi nước bếp... |
thankfully |
May mắn thay |
/ˈθæŋkfəli/ |
...to get clean drinking water. |
...để có nước uống sạch. |
drinking water |
Nước uống |
/ˈdrɪŋkɪŋ ˈwɔːtər/ |
But globally, over two billion people, around a quarter of the world's population, live in water-stressed countries... |
Nhưng trên toàn cầu, hơn hai tỷ người, khoảng một phần tư dân số thế giới, sống ở các quốc gia thiếu nước... |
water-stressed |
Thiếu nước |
/ˈwɔːtər strest/ |
...where access to water for drinking, cooking and washing is not guaranteed. |
...nơi việc tiếp cận nước để uống, nấu ăn và giặt giũ không được đảm bảo. |
guaranteed |
Được đảm bảo |
/ˌɡærənˈtiːd/ |
What's more, water is also needed to grow food, and that's getting harder due to droughts, which are increasing... |
Hơn thế nữa, nước cũng cần để trồng lương thực, và việc này ngày càng khó khăn do hạn hán, điều này đang gia tăng... |
droughts |
Hạn hán |
/draʊts/ |
...with climate change. |
...do biến đổi khí hậu. |
climate change |
Biến đổi khí hậu |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
In this programme, we'll visit farmers in one of the driest places on earth, Yuma in the USA... |
Trong chương trình này, chúng ta sẽ ghé thăm những người nông dân ở một trong những nơi khô hạn nhất trên thế giới, Yuma, Mỹ... |
driest |
Khô hạn nhất |
/ˈdraɪɪst/ |
...where a new technology involving liquid clay is helping farmers grow fruit and vegetables in the desert. |
...nơi mà công nghệ mới liên quan đến đất sét lỏng đang giúp nông dân trồng cây trái và rau trong sa mạc. |
liquid clay |
Đất sét lỏng |
/ˈlɪkwɪd kleɪ/ |
Lack of water and farming are closely connected. |
Thiếu nước và nông nghiệp có mối liên kết chặt chẽ. |
connected |
Liên kết |
/kəˈnɛktɪd/ |
Agriculture uses a massive 70% of the world's fresh water supply. |
Nông nghiệp sử dụng đến 70% lượng nước ngọt toàn cầu. |
massive |
Rất lớn |
/ˈmæsɪv/ |
Farmers need ways to use water more efficiently. |
Nông dân cần các cách sử dụng nước hiệu quả hơn. |
efficiently |
Hiệu quả |
/ɪˈfɪʃəntli/ |
Liquid clay turns sandy soil into a sponge which holds water and nutrients. |
Đất sét lỏng biến đất cát thành miếng bọt biển giữ nước và chất dinh dưỡng. |
sponge |
Miếng bọt biển |
/spʌndʒ/ |
To understand how it works, we need to look at the difference between sandy soil and clay soil. |
Để hiểu cách nó hoạt động, chúng ta cần nhìn vào sự khác biệt giữa đất cát và đất sét. |
difference |
Sự khác biệt |
/ˈdɪfərəns/ |
Sandy soil drains water quickly, making it hard for plants to establish roots. |
Đất cát thấm nước nhanh, khiến cây khó bám rễ. |
establish roots |
Phát triển rễ cây |
/ɪˈstæblɪʃ ruːts/ |
But clay soil is made up of much smaller particles that cling together and naturally stop water from escaping. |
Nhưng đất sét được cấu thành từ các hạt nhỏ hơn nhiều, bám chặt vào nhau và tự nhiên giữ nước lại. |
cling |
Bám chặt |
/klɪŋ/ |
It creates the habitat for the soil microbiology to also start to develop and evolve. |
Nó tạo môi trường sống cho vi sinh vật trong đất bắt đầu phát triển và tiến hóa. |
habitat |
Môi trường sống |
/ˈhæbɪtæt/ |
So it's kind of a kickstart as well to nature's natural processes. |
Vì vậy, nó cũng như là khởi đầu cho các quá trình tự nhiên của thiên nhiên. |
kickstart |
Bắt đầu nhanh |
/ˈkɪkstɑːrt/ |
The problem with sandy soil is that it drains water. |
Vấn đề với đất cát là nó thấm nước rất nhanh. |
drains |
Làm thoát nước |
/dreɪnz/ |
Ole makes a liquid by mixing clay and water which changes the soil composition and kickstarts the growth of his trees. |
Ole tạo ra một loại chất lỏng bằng cách trộn đất sét và nước, thay đổi thành phần đất và thúc đẩy cây phát triển. |
composition |
Thành phần |
/ˌkɒmpəˈzɪʃən/ |
The liquid makes the trees start growing more quickly. |
Chất lỏng giúp cây phát triển nhanh hơn. |
quickly |
Nhanh chóng |
/ˈkwɪkli/ |
Liquid clay technology is still new and costing around $2000 an acre, it's not cheap. |
Công nghệ đất sét lỏng vẫn còn mới và chi phí khoảng $2000 mỗi mẫu Anh, không hề rẻ. |
acre |
Mẫu Anh |
/ˈeɪkər/ |
Ole's claims sound too good to be true, but are there downsides to interfering with nature in this way? |
Những tuyên bố của Ole nghe có vẻ quá tốt để là thật, nhưng liệu có nhược điểm nào trong việc can thiệp vào thiên nhiên theo cách này không? |
interfering |
Can thiệp |
/ˌɪntəˈfɪərɪŋ/ |
Presenters Myra Anubi and Anthony Wallace discuss this question for BBC World Service's People Fixing the World. |
Người dẫn chương trình Myra Anubi và Anthony Wallace thảo luận về câu hỏi này trong chương trình của BBC World Service "People Fixing the World". |
discuss |
Thảo luận |
/dɪˈskʌs/ |
Anthony, I'm still left wondering, right, when you manipulate soil like this, could you be causing problems down the line? |
Anthony, tôi vẫn tự hỏi, phải không, khi bạn can thiệp vào đất như thế này, liệu có thể gây ra vấn đề trong tương lai không? |
manipulate |
Điều chỉnh, can thiệp |
/məˈnɪpjʊleɪt/ |
Only time will tell what the long term effects of that will be. |
Chỉ có thời gian mới trả lời được những tác động lâu dài sẽ ra sao. |
only time will tell |
Chỉ thời gian mới trả lời |
/ˈoʊnli taɪm wɪl tɛl/ |
But Ole did stress that their liquid clay does not use any chemicals, only clay, air and water. |
Nhưng Ole nhấn mạnh rằng chất lỏng đất sét của họ không sử dụng bất kỳ hóa chất nào, chỉ có đất sét, không khí và nước. |
stress |
Nhấn mạnh |
/strɛs/ |
The phrase 'only time will tell' means that the result of something happening now will not be known until the future. |
Cụm từ 'chỉ có thời gian mới trả lời' có nghĩa là kết quả của một việc đang xảy ra hiện tại sẽ không được biết đến cho đến tương lai. |
phrase |
Cụm từ |
/freɪz/ |
A clay mask, also called a mud pack, is used to smooth the skin on your face. |
Một mặt nạ đất sét, còn được gọi là gói bùn, được sử dụng để làm mịn da mặt. |
smooth |
Làm mịn |
/smuːð/ |
Let's recap the vocabulary we've learnt in this programme. |
Hãy cùng ôn lại các từ vựng chúng ta đã học trong chương trình này. |
recap |
Ôn lại |
/ˈriːkæp/ |
Starting with the verb 'to drain', which means to remove liquid. |
Bắt đầu với động từ 'to drain', có nghĩa là loại bỏ chất lỏng. |
drain |
Loại bỏ chất lỏng |
/dreɪn/ |
'To cling' means to stick or hold tightly onto something. |
'To cling' có nghĩa là bám chặt hoặc giữ chặt vào thứ gì đó. |
cling |
Bám chặt |
/klɪŋ/ |
If you kickstart something, you make it start or develop more quickly. |
Nếu bạn 'kickstart' điều gì đó, bạn khiến nó bắt đầu hoặc phát triển nhanh hơn. |
kickstart |
Bắt đầu nhanh |
/ˈkɪkstɑːrt/ |
'To manipulate' means to skillfully use or control something. |
'To manipulate' có nghĩa là sử dụng hoặc kiểm soát điều gì đó một cách khéo léo. |
manipulate |
Điều chỉnh, can thiệp |
/məˈnɪpjʊleɪt/ |
The phrase 'down the line' means some time in the future. |
Cụm từ 'down the line' có nghĩa là một lúc nào đó trong tương lai. |
down the line |
Một lúc nào đó trong tương lai |
/daʊn ðə laɪn/ |
And finally, the idiom 'only time will tell' means that the truth about something happening now will only be known in the future. |
Và cuối cùng, thành ngữ 'only time will tell' có nghĩa là sự thật về điều gì đó xảy ra hiện tại chỉ được biết trong tương lai. |
only time will tell |
Chỉ thời gian mới trả lời |
/ˈoʊnli taɪm wɪl tɛl/ |
Once again, our six minutes are up, but remember to join us again next time for more trending topics and useful vocabulary here at 6 Minute English. Goodbye for now. Bye! |
Một lần nữa, 6 phút của chúng ta đã hết, nhưng hãy nhớ tham gia cùng chúng tôi lần sau để khám phá thêm các chủ đề thú vị và từ vựng hữu ích tại 6 Minute English. Tạm biệt! |
trending topics |
Các chủ đề thịnh hành |
/ˈtrɛndɪŋ ˈtɒpɪks/ |